Closed Testing – Giai đoạn “khó nhằn” nhất trong quá trình phát hành App lên Google Play

Khi phát hành một ứng dụng lên Google Play, nhiều người nghĩ rằng chỉ cần upload bản build, điền mô tả và chờ duyệt là xong.
Nhưng kể từ năm 2023, Google đã siết chặt quy trình kiểm duyệt, đặc biệt với tài khoản Google Developer cá nhân.

Trước khi được phép phát hành công khai, nhà phát triển bắt buộc phải vượt qua giai đoạn Closed Testing (thử nghiệm khép kín) — và đây chính là rào cản khó nhất đối với nhiều cá nhân và doanh nghiệp.


Vì sao Closed Testing lại quan trọng?

Closed Testing là bước Google dùng để xác minh rằng:

  • Ứng dụng có người dùng thật tham gia thử nghiệm,
  • Việc thử nghiệm diễn ra liên tục, thực tế trong tối thiểu 14 ngày,
  • Và nhà phát triển tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách bảo mật, quyền riêng tư và thu thập dữ liệu.

Nói cách khác, Google muốn đảm bảo rằng app của bạn “sống thật” — có người dùng thật, hành vi thật và hoạt động thật, chứ không chỉ là bản mẫu để “lách qua” quy trình.


Câu chuyện thực tế: 4 lần Closed Testing – 3 lần thất bại, 1 lần thành công

Nhóm chúng tôi đã trải qua 4 lần triển khai Closed Testing liên tiếp trước khi được Google phê duyệt.
Mỗi lần bị từ chối lại giúp chúng tôi hiểu sâu hơn về cách Google đánh giá “tính thật” của một ứng dụng.

Lần 1 – Chủ quan, chỉ có 1 tester

Ở lần đầu tiên, chúng tôi khá chủ quan: chỉ mời 1 người duy nhất tham gia thử nghiệm.
Kết quả: Google từ chối ngay vì “không đủ người dùng thật”.


Lần 2 – Đủ số lượng tester, nhưng chưa đủ thời gian

Sau lần đầu tiên, nhóm bổ sung 12 tester – đúng theo yêu cầu của Google.
Tuy nhiên, tester chỉ hoạt động trong vài ngày đầu, không đủ 14 ngày liên tục như quy định.
Kết quả: tiếp tục bị từ chối.


Lần 3 – Đủ số lượng, đủ thời gian, nhưng thiếu bằng chứng hoạt động

Lần này, chúng tôi duy trì 12 tester trong 14 ngày liên tục, nhưng không có cơ chế tracking rõ ràng để chứng minh rằng tất cả 12 người đều sử dụng app mỗi ngày.
Thiếu log, thiếu báo cáo, không có video minh chứng — Google đánh giá là “thiếu tính xác thực” và từ chối lần nữa.


Lần 4 – Thay đổi toàn diện và vượt yêu cầu

Sau ba lần thất bại, nhóm quyết định thay đổi toàn bộ phương pháp thử nghiệm:

  • Tăng số lượng tester từ 12 lên 18 người, tạo biên độ an toàn khi có trường hợp không hoạt động đủ ngày.
  • Kéo dài thời gian thử nghiệm từ 14 lên 17 ngày liên tục, đảm bảo vượt yêu cầu tối thiểu của Google.
  • Thiết lập checklist chi tiết cho tester, quy định thao tác cần thực hiện mỗi ngày.
  • Áp dụng công cụ tracking thiết bị và log hệ thống để ghi nhận hoạt động thật.
  • Yêu cầu tester ghi lại video thao tác, giúp xác thực quá trình thử nghiệm.
  • Bổ sung một số tính năng và nội dung nhỏ để tăng tính tương tác thực tế trong quá trình test.

Kết quả: Google phê duyệt ngay sau đợt thử nghiệm thứ tư, và app chính thức được phép tham gia kênh phát hành (production).


Một yếu tố ít ai để ý – Form đăng ký phát hành (Release Access Form)

Sau khi hoàn thành Closed Testing, Google yêu cầu nhà phát triển điền form đăng ký tham gia kênh phát hành – một bước tưởng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả phê duyệt.

Ở giai đoạn này, chúng tôi nhận ra:

  • Câu trả lời trong form phải trung thực, rõ ràng và khớp với nội dung app (đặc biệt phần “mục tiêu sử dụng” và “nguồn dữ liệu người dùng”).
  • Google đánh giá cao mức độ minh bạch trong việc mô tả tính năng, hành vi người dùng, và phạm vi thử nghiệm.
  • Việc tham khảo kinh nghiệm từ cộng đồng quốc tế và các nhóm developer khác giúp chúng tôi hiểu cách diễn đạt phù hợp với tiêu chí xét duyệt của Google.

Chính việc đầu tư nghiêm túc vào form đăng ký, cùng với minh chứng thử nghiệm thực tế, là yếu tố giúp chúng tôi đạt được phê duyệt một cách suôn sẻ ở lần thứ tư.


Bài học quan trọng

  1. Closed Testing không chỉ là “tải app và mở thử”.
    Cần được tổ chức bài bản, có kế hoạch, giám sát và bằng chứng rõ ràng.
  2. Google quan tâm đến hành vi thật và hồ sơ minh bạch.
    Chỉ cần một chi tiết thiếu logic trong form hay dữ liệu test là có thể bị từ chối.
  3. Vượt yêu cầu thay vì đạt mức tối thiểu.
    Tăng tester, kéo dài thời gian và minh chứng bằng log/video sẽ giúp quá trình duyệt nhanh hơn.
  4. Kết nối cộng đồng developer là một lợi thế lớn.
    Học hỏi từ những người đã đi trước giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian và tránh sai sót nhỏ nhưng chí mạng.

Kết luận

Closed Testing không chỉ là bước kỹ thuật, mà là cửa ải kiểm tra tính trung thực và quy trình chuyên nghiệp của nhà phát triển.
Vượt qua được giai đoạn này đồng nghĩa với việc bạn đã chứng minh được năng lực và sự tin cậy với đội ngũ đánh giá của Google.

Đối với các cá nhân hoặc doanh nghiệp phát hành ứng dụng dưới tài khoản cá nhân, hãy coi Closed Testing là một dự án mini độc lập, có kế hoạch, có dữ liệu và có chiến lược truyền thông rõ ràng.
Khi đó, việc app của bạn được Google phê duyệt sẽ không còn là “may mắn”, mà là thành quả của một quy trình chuẩn chỉnh.